Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lấy chồng
[lấy chồng]
|
to get married
I'm not thinking about getting married yet
She was a child bride
To be forced into marriage
She married late in life
To be nubile/marriageable; To be of marriageable age; To reach age of consent/marriageable age
Từ điển Việt - Việt
lấy chồng
|
động từ
phụ nữ kết hôn với người đàn ông
ngày mai tôi bỏ làm thi sĩ, em lấy chồng rồi hết ước mơ (Hàn Mặc Tử)